Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
初月 sơ nguyệt
1
/1
初月
sơ nguyệt
Từ điển trích dẫn
1. Trăng non, trăng thượng tuần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trăng thượng tuần.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Bằng Trình Thái Bình tự - 題鵬程太平寺
(
Trịnh Sâm
)
•
Gia Định tam thập cảnh - Chu thổ sừ vân - 嘉定三十景-朱土鋤雲
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Hồ các - 湖閣
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Mộ quá sơn thôn - 暮過山村
(
Giả Đảo
)
•
Nhân hồi gia tu tổ đường dữ hương cựu hữu - 人回家修祖堂與鄉舊友
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Sơ tứ nhật chu tại trung lưu ngẫu đắc - 初四日舟在中流偶得
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Thành Đô phủ - 成都府
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Trường phủ - 天長府
(
Trần Nhân Tông
)
•
Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍
(
Lý Bạch
)
•
Vịnh Thái Bình sơn - 詠太平山
(
Trịnh Sâm
)
Bình luận
0